ひていてき
◆ không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, âm, lời từ chối, lời cự tuyệt, quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết, tính tiêu cực, số âm, cực âm, bản âm, từ phủ định, phủ nhận; phủ định, bác bỏ, chống lại, làm thành vô hiệu
◆ mâu thuẫn, trái ngược, hay cãi lại, hay lý sự cùn, lời nói trái lại, lời cãi lại
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao