ひざ蹴りする
ひざけりする [XÚC]
◆ Lên gối,đá bằng đùi gối
相手の顔をひざ蹴りしてお金を奪って逃走した。
Hắn đá vào mặt đối phương bằng đùi gối.cướp tiền và đã bỏ chạy sau đó.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao