ひがめ
◆ tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, sự ngả về, lỗ chiêm ngưỡng (đục qua tường trong nhà thờ, để nhìn thấy bàn thờ), có tật lác mắt, liếc, liếc nhìn, làm cho lác, nhắm nhanh, nheo
◆ độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến, thế hiệu dịch, xiên, chéo theo đường chéo, hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến
◆ sự hiểu lầm, sự bất hoà
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao