はんやけ
◆ làm được một nửa, làm dở, nửa sống, nửa chín, tái
◆ nướng chưa chín hẳn, chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch
◆ hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao