はつる
◆ mài, vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, đánh dấu thăng
◆ plane, tree, platan), cái bào, bào (gỗ, kim loại...), (từ cổ, nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng, bào nhẵn, mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cánh máy bay; máy bay, mặt tinh thể, đường chính, mức, trình độ, đi du lịch bằng máy bay, bằng, bằng phẳng, phẳng
◆ (từ cổ, nghĩa cổ) dao bầu, chuốt, gọt, vót; đẽo, đẽo, bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
◆ cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở, + away, down) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần, cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi, gọt sắt quá đến tận chỗ thấy đau
◆ giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn), giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn; quy về, ; ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi
◆ cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi
◆ món ăn tiếp theo, sự lên lớp, lớp chuyển tiếp, khoảng cách, sự khác biệt, dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...), bóc, cắt bỏ, dời đi xa, đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở
◆ xoá, xoá bỏ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao