はたく
◆ đánh, đập, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã, chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, lao vụt đi, nghĩ ra, đề ra, xuyên qua, dumb, home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen, cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)
◆ tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, vỗ, vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh, đóng sập vào, eye, căng buồm lên, vỗ tay động viên ai, giải quyết thành việc mua bán, nhanh chóng giảng hoà
◆ bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen, xương tàn, tro tàn ; cơ thể con người, con người, tiền mặt, bite dust and heat, gánh nặng của cuộc đấu tranh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai, chết, về với cát bụi, tức giận bỏ đi, nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai, loè ai, rắc (bụi, phấn...), quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất (gà, chim...), quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế, lừa bịp, jacket
◆ sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần ; sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ, đánh đập, nện, đấm, vỗ ; gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua, khuấy, đi vát, đánh trống, hạ, làm thất vọng, làm chán nản, đánh thủng; đánh vỡ, đập bẹt ra, nện mỏng ra, dập tắt, đánh (trứng, kem...), đi khắp, truy lùng, theo dõi, bắt, mộ, chạy giạt vào bờ, nói quanh, chạy trốn cho nhanh, brain, hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời, quarter
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao