はさみきる
◆ sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người tầm thường, nhãi ranh, cắt bằng kéo
◆ cái ghim, cái cặp, cái kẹp, cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén; tông, đơ; cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa), rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi), nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ, đấm mạnh, đánh, nện, sự đi nhanh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược, đi nhanh; chạy
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao