はくぎん
◆ bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc, màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc, hùng hồn, hùng biện, trong sự rủi vẫn có điều may, streak, mạ bạc; bịt bạc, tráng thuỷ, làm cho bạc; nhuốm bác, óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng), bạc đi
◆ tuyết, đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật trắng như tuyết; tóc bạc, chất côcain, tuyết rơi, rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết, làm cho bạc như tuyết, làm nghẽn lại vì tuyết, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín, dạng bị động bị thua phiếu rất xa
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao