のりうつる
◆ sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển, dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển, chuyển xe, đổi xe
◆ có, chiếm hữu, ám ảnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi, tự chủ được
◆ truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho, gây cảm hứng cho, gây ; gây ra; xúi giục, hít vào, thở vào, linh cảm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao