のみくち
◆ vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, mẻ thép, bàn ren, tarô, khoan lỗ, giùi lỗ, rót ở thùng ra, rạch, cho, rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp, đề cập đến, bàn đến, đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với, cầu xin, ren, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ, đóng thêm một lớp da vào
◆ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vòi
◆ nút thùng rượu, đầu vòi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao