ねかた
◆ rễ, cây con cả rễ, các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn; nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu, thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai, hoàn toàn, triệt để, đào tận gốc ; phá huỷ đi, trừ tận gốc, strike, làm bén rễ, làm bắt rễ, làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào, (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc, bén rễ, ăn sâu vào, rootle, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao