にんじる
◆ bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập, định, hẹn (ngày, giờ...), quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị
◆ chỉ định, chọn, bổ nhiệm, giới thiệu, cử, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống, gọi tên, đặt tên, mệnh danh, (từ hiếm, nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao