にっていひょう
◆ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn, nghĩa Mỹ) kèm danh mục, ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, nghĩa Mỹ), vào ngày giờ đã định
◆ hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, đường đi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao