にしヨーロッパ (n)
西ヨーロッパ
◆ Tây Âu
西ヨーロッパ諸国と北米諸国の経済・軍事・政治上の協調政策
chính sách tăng cường hợp tác về chính trị, kinh tế, quân sự của các nước Tây Âu và Bắc Mĩ.
このビジネスは、西ヨーロッパ市場に定着している。
Công việc kinh doanh này đã tạo dựng được chỗ đứng vững chắc tại thị trường Tây âu. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao