にぎやかさ
◆ việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, cách diễn xuất, nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình, buôn bán lớn, giết ai, làm sãi không ai đóng cửa chùa, go, rất tốt, thực bụng muốn làm ăn, tình trạng bận rộn
◆ tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi
Từ đồng nghĩa của にぎやかさ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao