なんアジア (n)
南アジアNAM
◆ Nam Á
南アジア的な信条や文化
Tín ngưỡng và văn hóa Nam Á
南アジア地域協力連合
Hiệp hội hợp tác khu vực Nam Á .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao