なみうつ
◆ gợn sóng, nhấp nhô, gợn sóng; dập dờn như sóng
◆ sóng, làn sóng, đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn thành làn sóng, bác bỏ, gạt bỏ
◆ sự cố nhấc lên, sự cố kéo, sự rán sức, sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng, sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...), (thể dục, thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống, (địa lý, ddịa chất) sự dịch chuyển ngang, nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên; làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo, kéo lên, ném, vứt, liệng, ddịa chất) chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng (sóng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy, đi, hò dô ta, hò
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao