なだれる
◆ dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, tư thế vác súng, nghiêng, chuồn, biến, đi dạo, cắt nghiêng, làm nghiêng, vác lên vai
◆ xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác), tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao