どうメダル (n)
銅メダル
◆ huy chương đồng
持ち直して銅メダルを獲得する
gắng hết sức để dành huy chương đồng
男子1500メートルで銅メダルを獲得する
dành được huy chương đồng ở cự ly 1.500m nam .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao