どうらく
◆ thú riêng, sở thích riêng, (từ cổ, nghĩa cổ) con ngựa nhỏ, xe đạp cổ xưa, chim cắt
◆ trò tiêu khiển, sự giải trí
◆ sự xua tan, sự tiêu tan, sự phung phí, sự tiêu mòn, sự uổng phí ; sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...), sự chơi bời phóng đãng; cuộc sống phóng đãng
◆ bị xua tan, bị tiêu tan, bị phung phí, bị tiêu mòn, bị uổng phí, chơi bời phóng đãng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao