どうどうたる
◆ tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, rất đẹp, cừ, chiến
◆ đáng, xứng, xứng đáng, có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý, đường hoàng; trang nghiêm
◆ uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
◆ gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
◆ oai vệ, oai nghiêm (dáng, người), trang nghiêm, trịnh trọng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao