どうう
◆ công trình xây dựng lớn
◆ đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, thái dương, cái căng vải
◆ phòng lớn, đại sảnh, lâu đài, phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...), toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn, phòng ăn lớn ; bữa ăn ở phòng ăn lớn, nhà ở ; phòng lên lớp, phòng đợi, hành lang ở cửa vào
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao