とんとん (adv, adv-to)
◆ cốc cốc; cộc cộc; cộp cộp
ドアを〜(と)たたく
gõ cửa cộc cộc
◆ dần dần; dần dà; tiến triển thuận lợi
会社が〜拍子に発展している。
Công ty đang trên đà phát triển mạnh.
〜拍子
sự tiến triển thuận lợi
仕事が〜(と)運ぶ
công việc tiến triển thuận lợi
◆ hầu như bằng nhau; gần như nhau; xấp xỉ
二人の成績は〜だ。
Thành tích của hai người là gần như nhau. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao