とりひろげる
◆ mở rộng, tăng lên, khuếch trương, phóng, (từ cổ, nghĩa cổ) thả, phóng thích, có thể phóng to được, (+ on, upon) tán rộng về
◆ làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, làm lan rộng, khuếch trưng, rộng ra, mở ra, lan rộng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao