とりなす
◆ gián tiếp, trung gian, làm trung gian để điều đình, điều đình, hoà giải, dàn xếp
◆ xen vào, can thiệp, ở giữa, xảy ra ở giữa
◆ nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn, lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, yên lặng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao