とりこ
◆ bị bắt giữ, bị giam cầm, tù nhân, người bị bắt giữ
◆ người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh, trò chơi bắt tù binh, được một người đàn bà hứa lấy
◆ vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân, người bị lừa, (từ cổ, nghĩa cổ) vật tế
◆ người nô lệ, người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa, người bỉ ổi, làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao