とりあい
◆ sự bò, sự toài, sự trườn, cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô, sự tranh cướp, sự tranh giành, bò, toài, trườn, tranh cướp, tranh giành, cất cánh, tung ném, bác, đổi tần số để không ai nghe trộm được, chất đống lộn bậy; trộn hỗn độn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thu nhặt linh tinh, thu thập không có phương pháp
◆ sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao