とふざい
◆ bóp; dầu xoa
◆ thuốc mỡ
◆ thuốc mỡ, thuốc xoa, dầu hắc ín, điều an ủi, điều làm yên tâm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lời xoa dịu, lời phỉnh, (từ cổ, nghĩa cổ) xoa thuốc mỡ, bôi đen; đánh dấu (cừu, súc vật), làm dịu, xoa dịu, an ủi (sự đau đớn, lòng tự ái...), hoà giải, cứu (tàu, hàng hoá) khỏi đắm; cứu khỏi bị cháy, nghĩa Mỹ) xoa dịu, phỉnh
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao