とびこみ
◆ sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng ; chỗ trống (trong một hàng, một dãy), vật chướng ngại phải nhảy qua, nước cờ ăn quân, dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn, hối hả bận rộn, nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...), at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới, (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội, nhảy qua, bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất, trật, làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật, nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy, lấn, không đứng vào, nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn), khoan đá bằng choòng, tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác, chặt, ăn, tấn công bất thình lình, bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn, bắt đầu tấn công, mắng, nhiếc, chỉnh, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau, (thể dục, thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát, bắt đầu trước lúc quy định, chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói, trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai, lừa phỉnh ai làm gì, giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...
◆ sự lao mình xuống, bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm), nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới, cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n
◆ sự nhảy lao đầu xuống ; sự lặn, sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống, sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi, sự thọc tay vào túi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quán rượu chui, chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh, cửa hàng ở tầng hầm, nhảy lao đầu xuống ; lặn, đâm bổ xuống, bổ nhào xuống, lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất, thọc tay vào (túi, nước...), chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao