とびかける
◆ con ruồi, ruồi, bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi, người lăng xăng tưởng mình quan trọng, anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) anh ta rất láu, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc, cánh cửa lều vải, đuôi cờ, bộ phận điều chỉnh tốc độ, fly, wheel, (từ cổ, nghĩa cổ) xe độc mã, bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau), bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung; chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới, làm tung bay, thả, lái ; chuyên chở bằng máy bay, xông lên; tấn công, nổi, rớn, xông vào, xộc vào, bay đi ; chuồn đi, đứt mất, tuôn ra một thôi một hồi, nổi cơn hung hăng, nhảy qua, quay, to fly at, crow, chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi, arm, chạy trốn; đi khỏi nước, face, có tham vọng, có hoài bão lớn, kite, nằm im, lẩn lút, nghĩa Mỹ), bước đi, đừng quấy rầy nữa, let, tiêu tiền như rác, cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác
◆ sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao