とどろき
◆ tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên
◆ cá đù, (Ai, len) cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng (sấm, cười...), rung, ngân, vang, đánh từng hồi
◆ tiếng ầm ầm, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa, ghế phụ ở hòm đằng sau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), động ầm ầm, đùng đùng (sấm, súng...); chạy ầm ầm, sôi ùng ục, quát tháo ầm ầm to rumble out, to rumble forth), nhìn thấu, hiểu hết, nắm hết ; phát hiện ra, khám phá ra
◆ sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ, sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua
◆ sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh, sự rộn ràng, đập mạnh (tim, mạch...), nhói, nhoi nhói, rộn ràng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao