とぜつ
◆ sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn
◆ sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, sự ngắt
◆ sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
◆ sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản, thể vẩn
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao