でんしレンジ (n)
電子レンジ
◆ Lò vi ba
春巻きはベチャッとなるので電子レンジにかけないでください
Vì nem vốn mềm sẵn rồi nên đừng cho vào lò vi ba.
電子レンジに入れてチンするだけですぐにできる冷凍食品で作った夕食
Bữa tối chế biến từ thực phẩm đông lạnh có thể dùng ngay sau khi nấu bằng lò vi sóng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao