でんししょうとりひきねっとわーく
電子商取引ネットワーク
◆ Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
◆ Mạng lưới Thương mại Điện tử
効果的な電子商取引ネットワークを構築する
Xây dựng một mạng lưới giao dịch thương mại điện tử hiệu quả. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao