でどこ
◆ nơi sinh; sinh quán
◆ gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
◆ nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện
◆ uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ, tự ý làm gì, tự cho phép làm gì, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
◆ sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần, vào, đi vào, chết, lìa trần, biến mất
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao