できたて
◆ tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa, lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao