できぐあい
◆ kết quả, đáp số, do bởi, do mà ra, dẫn đến, đưa đến, kết quả là
◆ kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng, thực hiện, thi hành, come, làm cho có hiệu lực, không hiệu quả, không có kết quả, đem lại, ký một hợp đồng bảo hiểm
◆ sự làm; sự thực hiện; sự thi hành, việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn, kỳ công, (thể dục, thể thao) thành tích, đặc tính, đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)
◆ sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt ; thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) kết quả
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao