であるく
◆ ra, đi ra, đi ra ngoài, giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao, đi ra nước ngoài, đình công, tắt (đèn, lửa...), lỗi thời, tìm được việc, về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ, có cảm tình, hết (thời gian, năm, tháng...), (thể dục, thể thao) bỏ cuộc, chết, đi đấu kiếm
◆ đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi, truyền đi, lan truyền, truyền khẩu (lời đồn, câu chuyện), khởi công, làm, lo, bắt tay vào việc, trở buồm, chạy sang đường khác, cố gắng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao