てんとり
◆ (thể dục, thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục; nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội; lời nói áp đảo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống, bắt đầu hết sức sôi nổi, thể thao) ghi điểm thắng, đạt được, gạch, rạch, khắc, khía, ghi sổ nợ, đánh dấu nợ;, lợi thế, ăn may, soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc, nghĩa Mỹ) chỉ trích kịch liệt, đả kích, chơi trội, áp đảo
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao