てばなす
◆ sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, sự nhượng lại; giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện, sự cắt, sự tháo ra, sự ném, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra, làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, cho giải ngũ, cho phục viên, làm bay ra, làm thoát ra
◆ bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...), buông, thả
◆ sự làm thất vọng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa, bán ; chuyên bán, phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm), làm cho thất vọng, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho thích muốn cái gì, nghĩa Mỹ), đánh lừa, lừa, bán xon, bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo, bán hàng hoá, phản dân hại nước, giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao