つるつる (adj-na, adv, vs, adj-no)
◆ bóng loáng; sáng loáng
〜な新しい革コート
áo da mới bóng loáng
◆ trơn tuồn tuột; trơn tru
〜滑る
trượt ngã
◆ tuột tuột; soàn soạt (tiếng húp)
うどんを〜すする
húp udon soàn soạt .
Từ trái nghĩa của つるつる
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao