つゆはらい
◆ người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng
◆ viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu, sứ truyền lệnh, báo trước
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao