つとめる
グローバライゼーションと呼ばれるこの現象を理解しようと努めている
◆ đóng vai
彼はハムレットをつとめます
anh ta đóng vai Hamlet
◆ phục vụ; đảm nhiệm một vị trí; làm việc (cho ai đó hoặc dưới quyền ai đó)
彼は 通訳をつとめる
anh ta đảm nhận vị trí người phiên dịch
政府につとめる
làm việc cho chính phủ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao