つくりだす
◆ sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt
◆ sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả, trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra ; xuất bản (sách, phim...), gây ra, đem lại ; sinh đẻ
◆ phát minh, sáng chế, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác, bịa đặt
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao