つくりかえる
◆ làm lại
◆ lốp xe đắp lại, đắp lại
◆ người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo, người thay đổi chính kiến, làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái, đổi, biến đổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt, tham ô, xẻ gỗ
◆ xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại, dựng lại, diễn lại
◆ tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, thích nghi
◆ văn nhại, thơ nhại, sự nhại, nhại lại
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao