つぎこむ
◆ tiêm, tiêm thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xen vào câu chuyện, xen vào một cách vũ đoán, xen một cách lạc lõng
◆ đã thụ tinh ; có chửa, có mang, thấm, nhiễm, cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm màu mỡ ; làm sinh sản, làm thấm nhuần, làm nhiễm vào, thấm đẫm; làm thấm đầy
◆ rót, đổ, pha, truyền (sự phấn khởi, sức sống...), ngấm
◆ truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ giọt
◆ đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu ; gây, làm nhiễm, (từ hiếm, nghĩa hiếm) trồng, cấy dưới da, mô cấy, ống phóng xạ
◆ thấm đẫm, nhuộm, imbrue
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao