つきぬく
◆ đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu ; làm nhức buốt, làm nhức nhối, (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
◆ thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua, làm thấm nhuần, nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, lọt vào, (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua, thấu vào, thấm vào
Từ đồng nghĩa của つきぬく
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao