つかまり立ち
つかまりたち [LẬP]
◆ Đứng lên ( chỉ dùng cho em bé khi mới tập đứng)
娘は1歳になるのに、まだつかまり立ちができない
Con gái của tôi dù đã một tuổi, nhưng nó vẫn chưa thể đứng lên được
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao