つかたり
◆ tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
◆ đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã, phụ, phụ vào, thêm vào, a tòng, đồng loã
◆ vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, phần phụ
◆ phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào
◆ /ə'pendiksiz/, appendixes /ə'pendiksiz/, phụ lục
◆ phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể, làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
◆ lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho, tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho, cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho ; là cớ để bào chữa cho, miễn cho, tha cho
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao