ちょうむすび
◆ cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa, vòm, nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại, có phương sách dự phòng, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, cúi (đầu, mình); khòm, khom, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi, cong xuống, uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy, gật đầu bảo ra; chào mời ai, chào để đi ra, accquaintance, mũi tàu, người chèo mũi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao